Trang chủ9895 • TYO
add
Consec Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.175,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.165,00 ¥ - 1.175,00 ¥
Phạm vi một năm
1.065,00 ¥ - 1.290,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
2,26 T JPY
Số lượng trung bình
1,45 N
Tỷ số P/E
7,87
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 2,50 T | 8,60% |
Chi phí hoạt động | 582,00 Tr | 0,00% |
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 88,71% |
Biên lợi nhuận ròng | -0,28 | 89,59% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,25 Tr | 97,41% |
Thuế suất hiệu dụng | 157,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,78 T | 19,26% |
Tổng tài sản | 12,21 T | 4,72% |
Tổng nợ | 4,00 T | 0,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 8,21 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,26 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -7,00 Tr | 88,71% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
6 thg 11, 1967
Nhân viên
387