Trang chủ9923 • HKG
add
Yeahka Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
10,70 $
Mức chênh lệch một ngày
10,70 $ - 11,58 $
Phạm vi một năm
9,52 $ - 16,32 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,13 T HKD
Số lượng trung bình
252,10 N
Tỷ số P/E
372,47
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 788,86 Tr | -23,49% |
Chi phí hoạt động | 188,61 Tr | 6,15% |
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | -4,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,00 | 24,22% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -30,77 Tr | -185,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,44% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 723,30 Tr | -46,01% |
Tổng tài sản | 7,58 T | -1,14% |
Tổng nợ | 4,99 T | 0,86% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 364,54 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,46 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,27% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CNY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 15,81 Tr | -4,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trang web
Nhân viên
1.015