Trang chủ9932 • TYO
add
Sugimoto & Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
1.446,00 ¥
Mức chênh lệch một ngày
1.369,00 ¥ - 1.399,00 ¥
Phạm vi một năm
1.015,00 ¥ - 1.620,00 ¥
Giá trị vốn hóa thị trường
34,24 T JPY
Số lượng trung bình
49,55 N
Tỷ số P/E
15,10
Tỷ lệ cổ tức
2,55%
Sàn giao dịch chính
TYO
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 10,98 T | 1,25% |
Chi phí hoạt động | 1,74 T | 1,52% |
Thu nhập ròng | 314,00 Tr | -12,78% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -13,86% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 456,75 Tr | -8,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,45% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,53 T | 2,91% |
Tổng tài sản | 41,70 T | 5,01% |
Tổng nợ | 5,93 T | 7,35% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 35,77 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,61% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(JPY) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 314,00 Tr | -12,78% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1921
Trang web
Nhân viên
580