Trang chủ9937 • TPE
National Petroleum Co., Ltd.
65,90 NT$
30 thg 9, 09:17:00 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,90 NT$ - 66,50 NT$
Phạm vi một năm
61,60 NT$ - 71,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,10 T TWD
Số lượng trung bình
103,84 N
Tỷ số P/E
25,91
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
6,03 T0,37%
Chi phí hoạt động
498,46 Tr6,03%
Thu nhập ròng
172,67 Tr-1,14%
Biên lợi nhuận ròng
2,86-1,72%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
231,50 Tr-2,14%
Thuế suất hiệu dụng
19,34%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
882,23 Tr17,78%
Tổng tài sản
12,66 T2,74%
Tổng nợ
7,35 T1,80%
Tổng vốn chủ sở hữu
5,31 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
309,04 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
3,84
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
3,63%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
5,78%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
172,67 Tr-1,14%
Tiền từ việc kinh doanh
433,46 Tr129,98%
Tiền từ hoạt động đầu tư
57,68 Tr148,85%
Tiền từ hoạt động tài chính
-110,62 Tr-2,75%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
380,52 Tr122,77%
Dòng tiền tự do
972,70 Tr209,95%
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.753
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính