Trang chủ9937 • TPE
add
National Petroleum Co., Ltd.
Giá đóng cửa hôm trước
66,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
65,90 NT$ - 66,50 NT$
Phạm vi một năm
61,60 NT$ - 71,00 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
20,10 T TWD
Số lượng trung bình
103,84 N
Tỷ số P/E
25,91
Tỷ lệ cổ tức
3,19%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,03 T | 0,37% |
Chi phí hoạt động | 498,46 Tr | 6,03% |
Thu nhập ròng | 172,67 Tr | -1,14% |
Biên lợi nhuận ròng | 2,86 | -1,72% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 231,50 Tr | -2,14% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 882,23 Tr | 17,78% |
Tổng tài sản | 12,66 T | 2,74% |
Tổng nợ | 7,35 T | 1,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 5,31 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 309,04 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,84 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 172,67 Tr | -1,14% |
Tiền từ việc kinh doanh | 433,46 Tr | 129,98% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 57,68 Tr | 148,85% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -110,62 Tr | -2,75% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 380,52 Tr | 122,77% |
Dòng tiền tự do | 972,70 Tr | 209,95% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1977
Trang web
Nhân viên
1.753