Trang chủ9945 • TPE
Ruentex Development Co Ltd
48,20 NT$
27 thg 9, 14:34:17 GMT+8 · TWD · TPE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại TW
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,70 NT$ - 48,30 NT$
Phạm vi một năm
32,35 NT$ - 53,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
137,09 T TWD
Số lượng trung bình
9,26 Tr
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
7,43 T5,58%
Chi phí hoạt động
600,94 Tr4,29%
Thu nhập ròng
4,21 T-8,48%
Biên lợi nhuận ròng
56,69-13,32%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
1,57 T10,10%
Thuế suất hiệu dụng
10,03%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
4,78 T-32,51%
Tổng tài sản
194,07 T12,07%
Tổng nợ
81,44 T8,82%
Tổng vốn chủ sở hữu
112,62 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
2,83 T
Giá so với giá trị sổ sách
1,31
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,91%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
2,14%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
4,21 T-8,48%
Tiền từ việc kinh doanh
737,92 Tr2,18%
Tiền từ hoạt động đầu tư
161,32 Tr167,98%
Tiền từ hoạt động tài chính
65,53 Tr103,79%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
942,78 Tr177,02%
Dòng tiền tự do
5,74 T289,86%
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1977
Nhân viên
2.100
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính