Trang chủ9945 • TPE
add
Ruentex Development Co Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
48,00 NT$
Mức chênh lệch một ngày
47,70 NT$ - 48,30 NT$
Phạm vi một năm
32,35 NT$ - 53,80 NT$
Giá trị vốn hóa thị trường
137,09 T TWD
Số lượng trung bình
9,26 Tr
Tỷ số P/E
9,78
Tỷ lệ cổ tức
3,11%
Sàn giao dịch chính
TPE
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,43 T | 5,58% |
Chi phí hoạt động | 600,94 Tr | 4,29% |
Thu nhập ròng | 4,21 T | -8,48% |
Biên lợi nhuận ròng | 56,69 | -13,32% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,57 T | 10,10% |
Thuế suất hiệu dụng | 10,03% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,78 T | -32,51% |
Tổng tài sản | 194,07 T | 12,07% |
Tổng nợ | 81,44 T | 8,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 112,62 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,83 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,31 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,91% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 2,14% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(TWD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 4,21 T | -8,48% |
Tiền từ việc kinh doanh | 737,92 Tr | 2,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 161,32 Tr | 167,98% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 65,53 Tr | 103,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 942,78 Tr | 177,02% |
Dòng tiền tự do | 5,74 T | 289,86% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
12 thg 9, 1977
Trang web
Nhân viên
2.100