Trang chủ9998 • HKG
add
Kwan Yong Holdings Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,10 $
Phạm vi một năm
0,10 $ - 0,21 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,19 Tr HKD
Số lượng trung bình
3,33 N
Tỷ số P/E
5,62
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
HKG
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 32,33 Tr | 20,63% |
Chi phí hoạt động | 1,93 Tr | 13,29% |
Thu nhập ròng | 106,00 N | 69,60% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,33 | 43,48% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 237,50 N | -34,75% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 39,08 Tr | 56,07% |
Tổng tài sản | 96,71 Tr | 17,06% |
Tổng nợ | 59,03 Tr | 24,19% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 37,68 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 800,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -2,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 106,00 N | 69,60% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,94 Tr | 25,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 75,00 N | 116,84% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -329,00 N | 23,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,69 Tr | 41,05% |
Dòng tiền tự do | 100,62 N | -61,65% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2018
Trang web
Nhân viên
459