Trang chủAACT • NYSE
add
Ares Acquisition Corporation II
Giá đóng cửa hôm trước
10,81 $
Phạm vi một năm
10,26 $ - 10,84 $
Giá trị vốn hóa thị trường
675,62 Tr USD
Số lượng trung bình
289,83 N
Tỷ số P/E
23,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 373,42 N | 21,52% |
Thu nhập ròng | 6,59 Tr | 84,67% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,40 Tr | -44,59% |
Tổng tài sản | 538,61 Tr | 5,17% |
Tổng nợ | 559,71 Tr | 5,30% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,09 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 62,50 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -31,79 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,17% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,87% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 6,59 Tr | 84,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | -246,56 N | 70,34% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -246,56 N | -109,78% |
Dòng tiền tự do | -106,53 N | 90,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web