Trang chủABS • WSE
add
Asseco Business Solutions SA
Giá đóng cửa hôm trước
58,20 zł
Mức chênh lệch một ngày
57,00 zł - 59,00 zł
Phạm vi một năm
40,20 zł - 65,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
1,97 T PLN
Số lượng trung bình
972,00
Tỷ số P/E
19,26
Tỷ lệ cổ tức
4,41%
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 101,50 Tr | 16,03% |
Chi phí hoạt động | 13,21 Tr | 18,72% |
Thu nhập ròng | 23,09 Tr | 18,64% |
Biên lợi nhuận ròng | 22,75 | 2,25% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 33,53 Tr | 13,86% |
Thuế suất hiệu dụng | 12,53% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 86,61 Tr | 3.060,91% |
Tổng tài sản | 545,79 Tr | 22,92% |
Tổng nợ | 206,30 Tr | 72,71% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 339,49 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,42 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 5,73 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 12,22% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 15,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 23,09 Tr | 18,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,29 Tr | 42,73% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -11,71 Tr | -155,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,94 Tr | 96,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 14,63 Tr | 145,17% |
Dòng tiền tự do | 97,02 Tr | 985,62% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2001
Trang web
Nhân viên
1.091