Trang chủABSCF • OTCMKTS
add
AB Science SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,06 $
Giá trị vốn hóa thị trường
51,35 Tr EUR
Số lượng trung bình
33,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 261,00 N | 58,66% |
Chi phí hoạt động | 2,47 Tr | -27,73% |
Thu nhập ròng | -787,00 N | 75,69% |
Biên lợi nhuận ròng | -301,53 | 84,68% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,13 Tr | 32,45% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,51% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 6,07 Tr | -16,55% |
Tổng tài sản | 25,50 Tr | 6,95% |
Tổng nợ | 46,51 Tr | -21,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -21,01 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 58,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -2,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -22,45% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 286,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -787,00 N | 75,69% |
Tiền từ việc kinh doanh | -3,78 Tr | 14,70% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -184,50 N | -173,33% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -396,00 N | -109,19% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -4,36 Tr | -2.231,55% |
Dòng tiền tự do | -1,82 Tr | 9,43% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
11 thg 7, 2001
Trang web
Nhân viên
54