Trang chủACHC • NASDAQ
add
Acadia Healthcare Company Inc
Giá đóng cửa hôm trước
75,66 $
Mức chênh lệch một ngày
53,22 $ - 64,89 $
Phạm vi một năm
53,22 $ - 87,74 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,74 T USD
Số lượng trung bình
752,34 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 796,04 Tr | 8,85% |
Chi phí hoạt động | 205,70 Tr | 12,12% |
Thu nhập ròng | 78,48 Tr | 8,55% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,86 | -0,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,91 | -1,09% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 178,78 Tr | 6,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 24,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 77,17 Tr | -31,21% |
Tổng tài sản | 5,68 T | 10,25% |
Tổng nợ | 2,61 T | 22,20% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 3,06 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 92,87 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,35 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,37% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,12% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 78,48 Tr | 8,55% |
Tiền từ việc kinh doanh | 171,15 Tr | 4,51% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -155,48 Tr | -71,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -15,80 Tr | 35,92% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -136,00 N | -100,28% |
Dòng tiền tự do | -12,97 Tr | -116,26% |
Giới thiệu
Acadia Healthcare Company, Inc. is an American provider of for-profit behavioral healthcare services. It operates a network of over 225 facilities across the United States including Puerto Rico. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2005
Trang web
Nhân viên
23.500