Trang chủACME • KLSE
add
Acme Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,17 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,17 RM - 0,17 RM
Phạm vi một năm
0,16 RM - 0,31 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
60,19 Tr MYR
Số lượng trung bình
173,41 N
Tỷ số P/E
7,64
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 20,91 Tr | 103,09% |
Chi phí hoạt động | 1,50 Tr | 76,77% |
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 146,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 9,13 | 21,57% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,02 Tr | 155,67% |
Thuế suất hiệu dụng | 28,98% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 11,44 Tr | -6,08% |
Tổng tài sản | 159,24 Tr | 22,16% |
Tổng nợ | 43,84 Tr | 91,22% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 115,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,76 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 4,49% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 5,66% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,91 Tr | 146,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,96 Tr | 137,71% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -176,00 N | 88,08% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -433,00 N | -107,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 3,35 Tr | 155,96% |
Dòng tiền tự do | 1,67 Tr | 115,24% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1989
Trang web
Nhân viên
959