Trang chủADMR • IDX
add
Adaro Minerals Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
1.425,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
1.425,00 Rp - 1.560,00 Rp
Phạm vi một năm
1.060,00 Rp - 1.600,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
61,73 NT IDR
Số lượng trung bình
38,41 Tr
Tỷ số P/E
7,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 332,50 Tr | 47,54% |
Chi phí hoạt động | 9,80 Tr | -32,33% |
Thu nhập ròng | 132,72 Tr | 68,42% |
Biên lợi nhuận ròng | 39,91 | 14,13% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 50,95 | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 171,72 Tr | 62,72% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,40% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 399,16 Tr | -12,15% |
Tổng tài sản | 1,61 T | 20,31% |
Tổng nợ | 325,18 Tr | -43,80% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,28 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,88 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 47,50 N | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 24,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,69% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 132,72 Tr | 68,42% |
Tiền từ việc kinh doanh | 148,95 Tr | 39,03% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -78,90 Tr | -266,50% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -287,48 Tr | -186,90% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -221,15 Tr | -1.441,89% |
Dòng tiền tự do | 108,43 Tr | 19,79% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
434