Trang chủAFE • CVE
add
Africa Energy Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,030 $
Mức chênh lệch một ngày
0,025 $ - 0,025 $
Phạm vi một năm
0,025 $ - 0,13 $
Giá trị vốn hóa thị trường
42,01 Tr CAD
Số lượng trung bình
49,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 344,00 N | -68,84% |
Thu nhập ròng | -47,85 Tr | -3.661,56% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -344,00 N | 68,58% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,05 Tr | 57,92% |
Tổng tài sản | 69,09 Tr | -72,64% |
Tổng nợ | 8,70 Tr | 59,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 60,40 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,41 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,75 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,93% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,93% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -47,85 Tr | -3.661,56% |
Tiền từ việc kinh doanh | -73,00 N | 88,52% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -85,00 N | 88,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 574,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 431,00 N | 131,76% |
Dòng tiền tự do | -89,88 N | 85,09% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2010
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
4