Trang chủAFRI • NASDAQ
add
Forafric Global PLC
11,59 $
Sau giờ giao dịch:(0,00%)0,00
11,59 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 20:00:00 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
11,46 $
Mức chênh lệch một ngày
11,20 $ - 11,59 $
Phạm vi một năm
9,63 $ - 12,00 $
Giá trị vốn hóa thị trường
311,53 Tr USD
Số lượng trung bình
10,98 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 79,93 Tr | 18,61% |
Chi phí hoạt động | 7,22 Tr | -10,30% |
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 62,75% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,54 | 68,53% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,73 Tr | 415,20% |
Thuế suất hiệu dụng | 16,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 24,02 Tr | -3,25% |
Tổng tài sản | 309,45 Tr | 0,74% |
Tổng nợ | 280,24 Tr | 6,88% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 29,21 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 26,88 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 13,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,01% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,03 Tr | 62,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,29 Tr | 403,77% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,82 Tr | -574,22% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -8,63 Tr | -696,45% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -567,00 N | 90,11% |
Dòng tiền tự do | -2,56 Tr | -45,84% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1926
Trang web
Nhân viên
600