Trang chủAGL • NYSE
add
Agilon Health Inc
3,73 $
Trước giờ mở cửa:(1,61%)+0,060
3,79 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 09:20:24 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
3,73 $
Phạm vi một năm
3,07 $ - 20,37 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,53 T USD
Số lượng trung bình
4,26 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,48 T | 38,69% |
Chi phí hoạt động | 74,65 Tr | -10,63% |
Thu nhập ròng | -30,68 Tr | -83,19% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,07 | -31,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,07 | -81,25% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -36,57 Tr | -41,12% |
Thuế suất hiệu dụng | -1,38% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 401,11 Tr | -30,85% |
Tổng tài sản | 2,16 T | -8,06% |
Tổng nợ | 1,49 T | 0,95% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 675,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 411,48 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -4,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -14,56% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -30,68 Tr | -83,19% |
Tiền từ việc kinh doanh | -18,72 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 18,22 Tr | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,71 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,21 Tr | — |
Dòng tiền tự do | -19,00 Tr | — |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
1.117