Trang chủAGMO • KLSE
add
Agmo Holdings Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,57 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,57 RM - 0,58 RM
Phạm vi một năm
0,44 RM - 0,79 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
177,00 Tr MYR
Số lượng trung bình
1,05 Tr
Tỷ số P/E
28,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,69 Tr | 15,78% |
Chi phí hoạt động | 1,25 Tr | 47,43% |
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -43,35% |
Biên lợi nhuận ròng | 16,75 | -51,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,01 Tr | -30,55% |
Thuế suất hiệu dụng | 23,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 36,58 Tr | 12,47% |
Tổng tài sản | 54,83 Tr | 20,18% |
Tổng nợ | 5,86 Tr | 60,36% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 48,97 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 325,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,83 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 8,89% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 9,62% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,46 Tr | -43,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,55 Tr | 61,20% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,07 Tr | 73,35% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -151,77 N | -109,01% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 2,33 Tr | 223,63% |
Dòng tiền tự do | 3,37 Tr | 138,33% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2012
Trang web
Nhân viên
215