Trang chủALAIR • EPA
add
Groupe Airwell Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,72 €
Mức chênh lệch một ngày
2,80 € - 3,00 €
Phạm vi một năm
2,70 € - 5,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
16,53 Tr EUR
Số lượng trung bình
1,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,06 Tr | -19,66% |
Chi phí hoạt động | 2,71 Tr | 44,63% |
Thu nhập ròng | -378,26 N | -175,22% |
Biên lợi nhuận ròng | -2,90 | -193,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 17,38 N | -98,34% |
Thuế suất hiệu dụng | 9,59% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 2,25 Tr | -59,62% |
Tổng tài sản | 50,44 Tr | 1,50% |
Tổng nợ | 40,62 Tr | 2,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,82 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,14% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -378,26 N | -175,22% |
Tiền từ việc kinh doanh | -290,15 N | 88,27% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -102,80 N | 77,83% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -219,08 N | -104,68% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -612,03 N | -135,03% |
Dòng tiền tự do | -621,91 N | -236,96% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1947
Trang web
Nhân viên
71