Trang chủALAR • NASDAQ
add
Alarum Technologies Ltd - ADR
Giá đóng cửa hôm trước
11,26 $
Mức chênh lệch một ngày
11,05 $ - 11,65 $
Phạm vi một năm
2,92 $ - 46,67 $
Giá trị vốn hóa thị trường
82,80 Tr USD
Số lượng trung bình
309,01 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 8,88 Tr | 27,19% |
Chi phí hoạt động | 4,05 Tr | 2,22% |
Thu nhập ròng | -351,00 N | 95,44% |
Biên lợi nhuận ròng | -3,95 | 96,42% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,00 | 100,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,32 Tr | 183,97% |
Thuế suất hiệu dụng | 292,86% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,63 Tr | 467,16% |
Tổng tài sản | 31,51 Tr | 122,99% |
Tổng nợ | 11,08 Tr | 38,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 20,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 68,36 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 37,53 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 26,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 37,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -351,00 N | 95,44% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2013
Trang web
Nhân viên
52