Trang chủALBPS • EPA
add
Biophytis SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,40 €
Mức chênh lệch một ngày
0,40 € - 0,40 €
Phạm vi một năm
0,39 € - 5,20 €
Giá trị vốn hóa thị trường
1,79 Tr EUR
Số lượng trung bình
82,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 3,90 Tr | -31,20% |
Thu nhập ròng | -4,63 Tr | 21,63% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,70 Tr | 34,36% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,57 Tr | -49,63% |
Tổng tài sản | 11,96 Tr | -45,60% |
Tổng nợ | 15,85 Tr | -33,68% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -3,89 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,86 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,27 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -81,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -222,81% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -4,63 Tr | 21,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,36 Tr | 46,01% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 573,50 N | 427,71% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,67 Tr | 650,34% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -107,00 N | 97,54% |
Dòng tiền tự do | -2,11 Tr | 14,07% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2006
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22