Trang chủALCOM • KLSE
add
Alcom Group Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,77 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,75 RM - 0,75 RM
Phạm vi một năm
0,74 RM - 0,89 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
99,47 Tr MYR
Số lượng trung bình
20,27 N
Tỷ số P/E
12,67
Tỷ lệ cổ tức
5,37%
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 141,53 Tr | -20,92% |
Chi phí hoạt động | -886,00 N | 15,86% |
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -65,90% |
Biên lợi nhuận ròng | 0,84 | -57,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 5,71 Tr | -27,00% |
Thuế suất hiệu dụng | 34,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 87,65 Tr | -45,94% |
Tổng tài sản | 596,68 Tr | 19,95% |
Tổng nợ | 352,09 Tr | 37,15% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 244,58 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 134,33 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,42 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,47% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,78% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,20 Tr | -65,90% |
Tiền từ việc kinh doanh | -101,86 Tr | -3.261,39% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -10,07 Tr | -85,24% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 14,72 Tr | 181,69% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -97,20 Tr | -3.323,95% |
Dòng tiền tự do | -110,13 Tr | -1.781,08% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1960
Trang web
Nhân viên
531