Trang chủALDNX • EPA
add
Dnxcorp Se
Giá đóng cửa hôm trước
18,90 €
Mức chênh lệch một ngày
18,90 € - 18,90 €
Phạm vi một năm
15,30 € - 23,80 €
Giá trị vốn hóa thị trường
37,71 Tr EUR
Số lượng trung bình
637,00
Tỷ số P/E
7,11
Tỷ lệ cổ tức
6,61%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 5,53 Tr | 6,61% |
Chi phí hoạt động | 210,47 N | 109,30% |
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 7,75% |
Biên lợi nhuận ròng | 20,80 | 1,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,76 Tr | 13,74% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,87% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,76 Tr | 2,22% |
Tổng tài sản | 23,15 Tr | -7,14% |
Tổng nợ | 11,04 Tr | 7,52% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 12,11 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,98 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,09 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 16,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 27,91% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,15 Tr | 7,75% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,10 Tr | -47,58% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 950,50 N | 138,30% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -1,51 Tr | -6.617,78% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 539,00 N | 232,92% |
Dòng tiền tự do | 1,17 Tr | 20,52% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1999
Trang web
Nhân viên
21