Trang chủALI • WSE
add
Altus SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,70 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,52 zł - 2,70 zł
Phạm vi một năm
1,53 zł - 4,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
117,41 Tr PLN
Số lượng trung bình
10,27 N
Tỷ số P/E
11,09
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 11,86 Tr | -4,35% |
Chi phí hoạt động | 9,45 Tr | -27,45% |
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | 60,63% |
Biên lợi nhuận ròng | 31,72 | 67,92% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,53 Tr | 635,59% |
Thuế suất hiệu dụng | 19,73% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 130,40 Tr | 18,35% |
Tổng tài sản | 164,21 Tr | 15,31% |
Tổng nợ | 24,35 Tr | 82,74% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 139,86 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,89 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 3,62% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 4,19% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 3,76 Tr | 60,63% |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,98 Tr | 829,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -3,14 Tr | 43,53% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -172,00 N | -6,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -335,00 N | 94,54% |
Dòng tiền tự do | 3,08 Tr | 908,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2007
Trang web
Nhân viên
40