Trang chủALK • NYSE
Alaska Air Group, Inc.
44,62 $
27 thg 9, 13:19:52 GMT-4 · USD · NYSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại Hoa KỳTrụ sở chính ở Hoa Kỳ
Giá đóng cửa hôm trước
44,45 $
Mức chênh lệch một ngày
44,46 $ - 45,21 $
Phạm vi một năm
30,75 $ - 46,15 $
Giá trị vốn hóa thị trường
5,63 T USD
Số lượng trung bình
2,64 Tr
Tỷ số P/E
25,84
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NYSE
Điểm khí hậu CDP
C
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
2,90 T2,08%
Chi phí hoạt động
442,00 Tr5,24%
Thu nhập ròng
220,00 Tr-8,33%
Biên lợi nhuận ròng
7,59-10,28%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
2,55-15,00%
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
592,00 Tr-6,48%
Thuế suất hiệu dụng
30,38%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
2,51 T2,74%
Tổng tài sản
15,34 T3,46%
Tổng nợ
11,12 T2,19%
Tổng vốn chủ sở hữu
4,23 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
126,16 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
1,33
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
7,69%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
14,59%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD)thg 6 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
220,00 Tr-8,33%
Tiền từ việc kinh doanh
580,00 Tr-4,92%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-453,00 Tr15,96%
Tiền từ hoạt động tài chính
92,00 Tr280,39%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
219,00 Tr995,00%
Dòng tiền tự do
-29,75 Tr88,82%
Giới thiệu
Alaska Air Group, Inc. is an American airline holding company based in SeaTac, Washington, United States. The group owns two mainline carriers, Alaska Airlines and Hawaiian Airlines, along with a regional airline, Horizon Air. Alaska Airlines in turn wholly owns an aircraft ground handling company, McGee Air Services. Wikipedia
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1985
Nhân viên
23.190
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính