Trang chủALMIL • EPA
add
1000mercis SA
Giá đóng cửa hôm trước
24,60 €
Phạm vi một năm
22,00 € - 28,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
56,20 Tr EUR
Số lượng trung bình
59,00
Tỷ số P/E
16,02
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 21,03 Tr | 1,04% |
Chi phí hoạt động | 2,34 Tr | -32,74% |
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 45,54% |
Biên lợi nhuận ròng | 8,84 | 43,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 2,64 Tr | 63,56% |
Thuế suất hiệu dụng | -5,12% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 21,77 Tr | 40,06% |
Tổng tài sản | 93,61 Tr | 15,58% |
Tổng nợ | 77,36 Tr | 68,46% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,25 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 2,16 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 3,28 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,57% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 8,92% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,86 Tr | 45,54% |
Tiền từ việc kinh doanh | 1,39 Tr | 27,19% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -499,00 N | -351,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -810,00 N | -111,49% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 77,00 N | -85,92% |
Dòng tiền tự do | 1,85 Tr | 14,17% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
397