Trang chủALNN6 • EPA
add
ENENSYS Technologies SA
Giá đóng cửa hôm trước
0,65 €
Mức chênh lệch một ngày
0,63 € - 0,65 €
Phạm vi một năm
0,46 € - 0,94 €
Giá trị vốn hóa thị trường
4,93 Tr EUR
Số lượng trung bình
9,81 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 3,34 Tr | -8,52% |
Chi phí hoạt động | 2,27 Tr | -2,86% |
Thu nhập ròng | 101,00 N | -69,67% |
Biên lợi nhuận ròng | 3,02 | -66,85% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 424,50 N | -26,56% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,01% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,36 Tr | -7,34% |
Tổng tài sản | 16,66 Tr | -3,43% |
Tổng nợ | 15,98 Tr | -1,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 676,00 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,49 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,54 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 5,20% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 101,00 N | -69,67% |
Tiền từ việc kinh doanh | 174,50 N | -65,45% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -28,50 N | -18,75% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -166,00 N | -7,79% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -23,00 N | -107,14% |
Dòng tiền tự do | 360,69 N | -20,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2004
Trang web
Nhân viên
90