Trang chủAMAR3 • BVMF
add
Marisa Lojas SA
Giá đóng cửa hôm trước
1,07 R$
Mức chênh lệch một ngày
1,05 R$ - 1,10 R$
Phạm vi một năm
1,04 R$ - 3,71 R$
Giá trị vốn hóa thị trường
549,40 Tr BRL
Số lượng trung bình
380,24 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
BVMF
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 320,89 Tr | -41,39% |
Chi phí hoạt động | 202,88 Tr | -15,58% |
Thu nhập ròng | -102,03 Tr | -60,91% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,80 | -174,61% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -31,98 Tr | -5,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -14,90% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 31,81 Tr | -91,39% |
Tổng tài sản | 2,06 T | -22,63% |
Tổng nợ | 2,31 T | -2,17% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -248,06 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | — | — |
Giá so với giá trị sổ sách | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -5,05% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -11,96% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(BRL) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -102,03 Tr | -60,91% |
Tiền từ việc kinh doanh | -208,83 Tr | -241,07% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 5,30 Tr | -8,47% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 29,97 Tr | 305,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -173,56 Tr | -224,64% |
Dòng tiền tự do | -339,55 Tr | -348,20% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
1948
Trang web
Nhân viên
14.416