Trang chủAMBZ • OTCMKTS
add
American Business Bank
Giá đóng cửa hôm trước
37,70 $
Mức chênh lệch một ngày
37,60 $ - 37,80 $
Phạm vi một năm
26,11 $ - 39,54 $
Giá trị vốn hóa thị trường
343,18 Tr USD
Số lượng trung bình
3,66 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
OTCMKTS
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 30,72 Tr | 4,03% |
Chi phí hoạt động | 17,52 Tr | 5,21% |
Thu nhập ròng | 9,50 Tr | 1,86% |
Biên lợi nhuận ròng | 30,92 | -2,09% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | 28,05% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 100,35 Tr | 13,78% |
Tổng tài sản | 3,93 T | 0,67% |
Tổng nợ | 3,60 T | -0,60% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 330,87 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 9,09 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,04 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 0,97% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 9,50 Tr | 1,86% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
243