Trang chủAMC • WSE
Amica SA
58,00 zł
27 thg 9, 17:55:43 GMT+2 · PLN · WSE · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Cổ phiếuCổ phiếu được niêm yết tại PL
Giá đóng cửa hôm trước
59,30 zł
Mức chênh lệch một ngày
57,70 zł - 59,60 zł
Phạm vi một năm
57,70 zł - 86,00 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
450,97 Tr PLN
Số lượng trung bình
2,36 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
4,31%
Sàn giao dịch chính
WSE
Điểm khí hậu CDP
C
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN)thg 3 2024Thay đổi trong năm qua
Doanh thu
628,40 Tr-12,32%
Chi phí hoạt động
161,90 Tr-6,20%
Thu nhập ròng
3,10 Tr720,00%
Biên lợi nhuận ròng
0,49800,00%
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần
23,10 Tr-26,20%
Thuế suất hiệu dụng
-72,22%
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN)thg 3 2024Thay đổi trong năm qua
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn
131,50 Tr0,31%
Tổng tài sản
1,98 T-13,48%
Tổng nợ
916,90 Tr-23,42%
Tổng vốn chủ sở hữu
1,07 T
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành
7,67 Tr
Giá so với giá trị sổ sách
0,43
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản
1,08%
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn
1,67%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN)thg 3 2024Thay đổi trong năm qua
Thu nhập ròng
3,10 Tr720,00%
Tiền từ việc kinh doanh
46,50 Tr146,18%
Tiền từ hoạt động đầu tư
-12,50 Tr47,70%
Tiền từ hoạt động tài chính
-56,70 Tr-161,63%
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
-20,70 Tr41,53%
Dòng tiền tự do
23,31 Tr117,83%
Giới thiệu
Amica is a global manufacturer of household appliances headquartered in Wronki in western-central Poland. The company produces refrigerators, washing machines, dishwashers, vacuum cleaners, microwave ovens, electric stoves and kettles for kitchens under the brands Hansa, CDA, Gram. Wikipedia
Ngày thành lập
1945
Trang web
Nhân viên
2.766
Tìm kiếm
Xóa nội dung tìm kiếm
Đóng tìm kiếm
Các ứng dụng của Google
Trình đơn chính