Trang chủANGO • NASDAQ
add
AngioDynamics, Inc.
Giá đóng cửa hôm trước
7,51 $
Mức chênh lệch một ngày
7,55 $ - 7,78 $
Phạm vi một năm
5,26 $ - 8,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
305,90 Tr USD
Số lượng trung bình
306,05 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 70,98 Tr | -22,06% |
Chi phí hoạt động | 50,08 Tr | 2,65% |
Thu nhập ròng | -13,45 Tr | 37,35% |
Biên lợi nhuận ròng | -18,95 | 19,60% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | -0,06 | -400,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -4,25 Tr | -182,82% |
Thuế suất hiệu dụng | 4,89% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 76,06 Tr | 70,45% |
Tổng tài sản | 317,67 Tr | -40,36% |
Tổng nợ | 112,08 Tr | -27,38% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 205,59 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 40,28 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,48 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -6,74% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -9,98% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -13,45 Tr | 37,35% |
Tiền từ việc kinh doanh | 5,00 Tr | -68,65% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -2,34 Tr | -52,88% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -5,00 Tr | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -2,40 Tr | -116,51% |
Dòng tiền tự do | 6,54 Tr | -74,36% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
9 thg 2, 1988
Trang web
Nhân viên
748