Trang chủANSCW • NASDAQ
add
Agriculture & Natural Solutions Acquisition Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,28 $
Phạm vi một năm
0,11 $ - 0,28 $
Giá trị vốn hóa thị trường
446,34 Tr USD
Số lượng trung bình
218,45 N
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 2,51 Tr | — |
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | — | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | — | — |
Tổng tài sản | 357,25 Tr | 39.269,83% |
Tổng nợ | 372,45 Tr | 41.619,97% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -15,20 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 43,12 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | -0,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,77% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 45,08% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 2,24 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -228,94 N | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -6,80 N | 66,00% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -235,74 N | -1.078,70% |
Dòng tiền tự do | -1,47 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2021
Trang web