Trang chủAOUT • NASDAQ
add
American Outdoor Brands Inc
Giá đóng cửa hôm trước
9,05 $
Mức chênh lệch một ngày
8,82 $ - 9,05 $
Phạm vi một năm
7,19 $ - 9,98 $
Giá trị vốn hóa thị trường
111,64 Tr USD
Số lượng trung bình
23,61 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức liên quan đến cổ phiếu
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 41,64 Tr | -4,15% |
Chi phí hoạt động | 21,50 Tr | -9,68% |
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | 42,50% |
Biên lợi nhuận ròng | -5,68 | 40,02% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | 0,06 | 500,00% |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 735,00 N | 733,62% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,94% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 23,46 Tr | 25,40% |
Tổng tài sản | 244,79 Tr | 2,36% |
Tổng nợ | 69,08 Tr | 30,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 175,71 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 12,85 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,66 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -2,65% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -3,05% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 7 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -2,36 Tr | 42,50% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,35 Tr | -184,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,10 Tr | -32,18% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -778,00 N | 89,72% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -6,24 Tr | -92,50% |
Dòng tiền tự do | -4,97 Tr | -186,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
289