Trang chủAPE • WSE
add
APS Energia SA
Giá đóng cửa hôm trước
2,63 zł
Mức chênh lệch một ngày
2,52 zł - 2,63 zł
Phạm vi một năm
2,23 zł - 4,60 zł
Giá trị vốn hóa thị trường
73,28 Tr PLN
Số lượng trung bình
14,94 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
WSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 22,06 Tr | 10,06% |
Chi phí hoạt động | 7,51 Tr | -9,33% |
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -19,64% |
Biên lợi nhuận ròng | -30,60 | -8,70% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -5,17 Tr | -37,94% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,34% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 4,35 Tr | -67,40% |
Tổng tài sản | 108,94 Tr | 1,72% |
Tổng nợ | 69,28 Tr | 20,67% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 39,65 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 28,19 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,63% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -21,85% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(PLN) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -6,75 Tr | -19,64% |
Tiền từ việc kinh doanh | -255,00 N | -164,89% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -586,00 N | -68,39% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,05 Tr | -43,38% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 1,21 Tr | -66,99% |
Dòng tiền tự do | 1,11 Tr | -45,97% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1995
Trang web
Nhân viên
356