Trang chủAPH • JSE
add
Alphamin Resources Corp
Giá đóng cửa hôm trước
1.370,00 ZAC
Mức chênh lệch một ngày
1.401,00 ZAC - 1.425,00 ZAC
Phạm vi một năm
1.051,00 ZAC - 1.650,00 ZAC
Giá trị vốn hóa thị trường
1,31 T CAD
Số lượng trung bình
39,58 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 103,86 Tr | 37,12% |
Chi phí hoạt động | 7,24 Tr | 18,68% |
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | 23,29% |
Biên lợi nhuận ròng | 17,41 | -10,07% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 54,81 Tr | 57,33% |
Thuế suất hiệu dụng | 43,77% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 37,71 Tr | -26,58% |
Tổng tài sản | 544,85 Tr | 12,76% |
Tổng nợ | 165,04 Tr | 57,04% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 379,80 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,28 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 54,80 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,13% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 23,50% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 18,08 Tr | 23,29% |
Tiền từ việc kinh doanh | 36,14 Tr | 205,87% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -17,17 Tr | 54,95% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -34,73 Tr | -236,17% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -15,76 Tr | 66,29% |
Dòng tiền tự do | 29,22 Tr | 128,89% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1981
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
5