Trang chủAPII • IDX
add
Arita Prima Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
177,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
173,00 Rp - 181,00 Rp
Phạm vi một năm
168,00 Rp - 204,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
188,20 T IDR
Số lượng trung bình
36,36 N
Tỷ số P/E
6,42
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 76,55 T | 12,75% |
Chi phí hoạt động | 34,94 T | 13,52% |
Thu nhập ròng | 8,63 T | 201,70% |
Biên lợi nhuận ròng | 11,28 | 167,30% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 9,96 T | 30,08% |
Thuế suất hiệu dụng | 13,13% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 8,07 T | -38,16% |
Tổng tài sản | 617,96 T | 8,38% |
Tổng nợ | 196,64 T | 8,25% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 421,32 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,08 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,47 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 2,88% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,20% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 8,63 T | 201,70% |
Tiền từ việc kinh doanh | 3,61 T | -35,41% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -6,21 T | 49,23% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,90 T | 363,65% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -712,72 Tr | 90,33% |
Dòng tiền tự do | -7,28 T | -154,38% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
244