Trang chủAREA • IDX
add
Dunia Virtual Online Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
238,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
226,00 Rp - 244,00 Rp
Phạm vi một năm
96,00 Rp - 260,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
573,95 T IDR
Số lượng trung bình
8,06 Tr
Tỷ số P/E
133,54
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 7,27 T | — |
Chi phí hoạt động | 2,41 T | — |
Thu nhập ròng | 804,59 Tr | — |
Biên lợi nhuận ròng | 11,07 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,40 T | — |
Thuế suất hiệu dụng | 19,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 18,70 T | — |
Tổng tài sản | 167,63 T | — |
Tổng nợ | 160,12 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,51 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 4,00 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,13 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | — | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 12 2022info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 804,59 Tr | — |
Tiền từ việc kinh doanh | 2,17 T | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -124,84 T | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 140,50 T | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 17,83 T | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2010
Trang web
Nhân viên
22