Trang chủARGGY • OTCMKTS
add
Aston Martin Lagonda Global Holdings ADR Representing Ord Shs
Giá đóng cửa hôm trước
2,02 $
Mức chênh lệch một ngày
2,09 $ - 2,13 $
Phạm vi một năm
1,63 $ - 3,61 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,32 T GBP
Số lượng trung bình
85,45 N
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 335,30 Tr | -12,11% |
Chi phí hoạt động | 175,30 Tr | 2,16% |
Thu nhập ròng | -68,90 Tr | -0,15% |
Biên lợi nhuận ròng | -20,55 | -13,98% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 38,10 Tr | -19,62% |
Thuế suất hiệu dụng | 11,81% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 172,70 Tr | -56,84% |
Tổng tài sản | 3,04 T | 3,72% |
Tổng nợ | 2,28 T | 3,39% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 761,10 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 825,03 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,24 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -4,94% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(GBP) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -68,90 Tr | -0,15% |
Tiền từ việc kinh doanh | -10,40 Tr | -120,59% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -109,80 Tr | -22,41% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 21,30 Tr | -44,09% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -99,50 Tr | -1.192,21% |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1913
Trang web
Nhân viên
2.740