Trang chủARTO • EPA
add
Soc Indust Financiere Artois SA
Giá đóng cửa hôm trước
9.500,00 €
Mức chênh lệch một ngày
9.550,00 € - 9.550,00 €
Phạm vi một năm
4.640,00 € - 9.700,00 €
Giá trị vốn hóa thị trường
2,54 T EUR
Số lượng trung bình
38,00
Tỷ số P/E
128,97
Tỷ lệ cổ tức
0,71%
Sàn giao dịch chính
EPA
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 38,72 Tr | 6,34% |
Chi phí hoạt động | 15,57 Tr | 2,43% |
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -49,66% |
Biên lợi nhuận ròng | 13,89 | -52,64% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -2,65 Tr | 11,84% |
Thuế suất hiệu dụng | 41,55% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 708,47 Tr | 0,59% |
Tổng tài sản | 2,01 T | -3,63% |
Tổng nợ | 127,79 Tr | 15,66% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,88 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 266,20 N | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,34 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,36% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,37% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(EUR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 5,38 Tr | -49,66% |
Tiền từ việc kinh doanh | -4,15 Tr | -163,26% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -647,50 N | -14,70% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -3,69 Tr | 23,31% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -8,47 Tr | -823,13% |
Dòng tiền tự do | -2,47 Tr | -14,50% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1998
Trang web
Nhân viên
730