Trang chủARWY • CNSX
add
ARway Corp
Giá đóng cửa hôm trước
0,060 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,95 $
Giá trị vốn hóa thị trường
1,95 Tr CAD
Số lượng trung bình
27,42 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CNSX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 148,75 N | 1.249,46% |
Chi phí hoạt động | 400,25 N | -72,55% |
Thu nhập ròng | -398,66 N | 70,87% |
Biên lợi nhuận ròng | -268,00 | 97,84% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -250,53 N | 82,68% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 49,18 N | -90,30% |
Tổng tài sản | 167,40 N | -96,55% |
Tổng nợ | 255,20 N | 62,91% |
Tổng vốn chủ sở hữu | -87,80 N | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 33,37 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -383,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 907,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 5 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -398,66 N | 70,87% |
Tiền từ việc kinh doanh | -139,76 N | 78,16% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 146,53 N | -22,80% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 6,77 N | 101,50% |
Dòng tiền tự do | -85,36 N | 17,80% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2022
Trụ sở chính
Trang web