Trang chủASGR • TLV
add
Aspen Group Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
527,30 ILA
Mức chênh lệch một ngày
532,60 ILA - 548,90 ILA
Phạm vi một năm
475,40 ILA - 760,00 ILA
Giá trị vốn hóa thị trường
350,55 Tr ILS
Số lượng trung bình
24,02 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
7,40%
Sàn giao dịch chính
TLV
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 59,75 Tr | -10,31% |
Chi phí hoạt động | 14,15 Tr | -1,02% |
Thu nhập ròng | -43,08 Tr | -16,83% |
Biên lợi nhuận ròng | -72,10 | -30,26% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 28,44 Tr | -16,69% |
Thuế suất hiệu dụng | 20,16% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 330,05 Tr | -3,37% |
Tổng tài sản | 5,41 T | 0,39% |
Tổng nợ | 3,83 T | 1,85% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 1,58 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 63,15 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,49 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,25% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,35% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(ILS) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -43,08 Tr | -16,83% |
Tiền từ việc kinh doanh | 7,33 Tr | 954,66% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -63,90 Tr | -153,86% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 77,44 Tr | 156,93% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 22,48 Tr | 275,10% |
Dòng tiền tự do | -50,23 Tr | -167,75% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1978
Trang web
Nhân viên
30