Trang chủASLRF • OTCMKTS
add
Alien Metals Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,0042 $
Phạm vi một năm
0,00010 $ - 0,015 $
Giá trị vốn hóa thị trường
7,70 Tr GBP
Số lượng trung bình
12,49 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
LON
Tin tức thị trường
.INX
0,93%
0,41%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 950,50 N | 87,48% |
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -106,45% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -552,50 N | — |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 676,00 N | -68,95% |
Tổng tài sản | 18,02 Tr | -3,15% |
Tổng nợ | 1,32 Tr | 185,75% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 16,70 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,36 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -13,19% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -13,74% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,04 Tr | -106,45% |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,14 Tr | -139,18% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -254,00 N | 76,02% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,47 Tr | 94,23% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 265,50 N | 159,93% |
Dòng tiền tự do | -591,69 N | 55,57% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2006
Trang web
Nhân viên
10