Trang chủASTRAMICRO • NSE
add
Astra Microwave Products Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
869,80 ₹
Mức chênh lệch một ngày
832,95 ₹ - 879,60 ₹
Phạm vi một năm
420,90 ₹ - 1.059,00 ₹
Giá trị vốn hóa thị trường
80,77 T INR
Số lượng trung bình
375,34 N
Tỷ số P/E
59,37
Tỷ lệ cổ tức
0,24%
Sàn giao dịch chính
NSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,55 T | 16,04% |
Chi phí hoạt động | 521,38 Tr | 29,36% |
Thu nhập ròng | 72,04 Tr | 206,96% |
Biên lợi nhuận ròng | 4,64 | 192,06% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 215,96 Tr | 587,13% |
Thuế suất hiệu dụng | 22,95% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,26 T | 18,75% |
Tổng tài sản | — | — |
Tổng nợ | — | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 9,66 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 94,79 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 8,55 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | — | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 3,28% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(INR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 72,04 Tr | 206,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | — | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | — | — |
Dòng tiền tự do | — | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1991
Trang web
Nhân viên
1.469