Trang chủATI • CVE
add
Altai Resources Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,075 $
Mức chênh lệch một ngày
0,080 $ - 0,085 $
Phạm vi một năm
0,045 $ - 0,11 $
Giá trị vốn hóa thị trường
4,47 Tr CAD
Số lượng trung bình
77,48 N
Tỷ số P/E
119,72
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 52,77 N | 29,56% |
Chi phí hoạt động | 53,41 N | 0,93% |
Thu nhập ròng | 34,60 N | 159,51% |
Biên lợi nhuận ròng | 65,57 | 100,34% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -682,00 | 96,43% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,66 Tr | 1,41% |
Tổng tài sản | 4,91 Tr | 0,52% |
Tổng nợ | 363,14 N | 13,81% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 4,54 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 57,27 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,94 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -0,73% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -0,80% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 34,60 N | 159,51% |
Tiền từ việc kinh doanh | 29,81 N | 825,43% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | — | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | — | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 29,81 N | 825,43% |
Dòng tiền tự do | -16,61 N | 50,72% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
25 thg 11, 1955
Trụ sở chính
Trang web