Trang chủATLA • IDX
add
Atlantis Subsea Indonesia Tbk PT
Giá đóng cửa hôm trước
50,00 Rp
Mức chênh lệch một ngày
50,00 Rp - 50,00 Rp
Phạm vi một năm
50,00 Rp - 314,00 Rp
Giá trị vốn hóa thị trường
309,98 T IDR
Tỷ số P/E
106,59
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
IDX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 15,63 T | 53,25% |
Chi phí hoạt động | 2,01 T | 25,99% |
Thu nhập ròng | 1,01 T | 119,13% |
Biên lợi nhuận ròng | 6,44 | 43,11% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 1,06 T | -7,29% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 105,29 T | — |
Tổng tài sản | 177,79 T | — |
Tổng nợ | 11,68 T | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 166,11 T | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 6,20 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,87 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 1,30% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 1,38% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(IDR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 1,01 T | 119,13% |
Tiền từ việc kinh doanh | 6,81 Tr | 100,53% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -9,50 T | -938,78% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 58,45 T | 1.975,50% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 48,95 T | 7.821,14% |
Dòng tiền tự do | -9,60 T | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2016
Trang web
Nhân viên
9