Trang chủATX • ASX
add
Amplia Therapeutics Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,16 $
Mức chênh lệch một ngày
0,14 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,055 $ - 0,18 $
Giá trị vốn hóa thị trường
41,26 Tr AUD
Số lượng trung bình
886,68 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,00 Tr | 445,64% |
Chi phí hoạt động | 2,54 Tr | 100,43% |
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -1,31% |
Biên lợi nhuận ròng | -168,34 | -129,31% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,70 Tr | -0,96% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 3,39 Tr | -63,43% |
Tổng tài sản | 14,85 Tr | -20,55% |
Tổng nợ | 3,43 Tr | 20,29% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 11,42 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 271,61 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 2,58 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -28,70% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -32,77% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,69 Tr | -1,31% |
Tiền từ việc kinh doanh | -792,20 N | 32,68% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -1,11 N | 42,60% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -343,72 N | -880,03% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,14 Tr | 6,27% |
Dòng tiền tự do | -1,03 Tr | -5,31% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2000
Trang web
Nhân viên
1