Trang chủAUID • NASDAQ
add
authID Inc
6,39 $
Sau giờ giao dịch:(1,88%)+0,12
6,51 $
Đóng cửa: 27 thg 9, 17:02:01 GMT-4 · USD · NASDAQ · Tuyên bố từ chối trách nhiệm
Giá đóng cửa hôm trước
7,09 $
Mức chênh lệch một ngày
6,35 $ - 7,22 $
Phạm vi một năm
5,61 $ - 13,63 $
Giá trị vốn hóa thị trường
69,78 Tr USD
Số lượng trung bình
20,99 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
NASDAQ
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 280,44 N | 655,04% |
Chi phí hoạt động | 3,61 Tr | 28,92% |
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | 69,46% |
Biên lợi nhuận ròng | -1,16 N | 95,96% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -3,32 Tr | -23,73% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 14,41 Tr | 140,85% |
Tổng tài sản | 20,17 Tr | 77,01% |
Tổng nợ | 1,85 Tr | 0,82% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 18,32 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 10,92 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 4,22 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -50,55% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -56,07% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(USD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,26 Tr | 69,46% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,80 Tr | -39,88% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -15,58 N | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | 10,00 Tr | 56,67% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 7,18 Tr | 63,55% |
Dòng tiền tự do | -1,31 Tr | 17,77% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2011
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
22