Trang chủAUN • ASX
add
Aurumin Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,046 $
Mức chênh lệch một ngày
0,046 $ - 0,046 $
Phạm vi một năm
0,020 $ - 0,068 $
Giá trị vốn hóa thị trường
19,29 Tr AUD
Số lượng trung bình
1,69 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
ASX
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | — | — |
Chi phí hoạt động | 1,04 Tr | -17,44% |
Thu nhập ròng | -199,89 N | 85,96% |
Biên lợi nhuận ròng | — | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,04 Tr | 16,66% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,86 Tr | 6,21% |
Tổng tài sản | 17,38 Tr | -4,38% |
Tổng nợ | 3,88 Tr | -41,07% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 13,50 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 358,44 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 1,15 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -14,95% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -17,88% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(AUD) | thg 12 2023info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -199,89 N | 85,96% |
Tiền từ việc kinh doanh | -824,33 N | 49,96% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,86 Tr | 3.185,17% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -811,72 N | -153,88% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | 221,10 N | 210,14% |
Dòng tiền tự do | -903,23 N | -27,22% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
2020
Trang web