Trang chủAVCN • TSE
add
Avicanna Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,33 $
Mức chênh lệch một ngày
0,33 $ - 0,35 $
Phạm vi một năm
0,20 $ - 0,60 $
Giá trị vốn hóa thị trường
35,28 Tr CAD
Số lượng trung bình
134,40 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
TSE
Tin tức thị trường
.INX
0,13%
0,33%
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 6,12 Tr | 84,71% |
Chi phí hoạt động | 4,68 Tr | 39,68% |
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -10,57% |
Biên lợi nhuận ròng | -31,77 | 40,14% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | -1,56 Tr | 8,35% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 488,21 N | 341,69% |
Tổng tài sản | 19,37 Tr | -12,49% |
Tổng nợ | 11,41 Tr | -32,27% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 7,96 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 100,29 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | ∞ | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -21,92% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -46,79% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -1,95 Tr | -10,57% |
Tiền từ việc kinh doanh | -2,21 Tr | -88,55% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 1,48 N | 100,58% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 2,01 Tr | 66,44% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -362,46 N | -225,54% |
Dòng tiền tự do | -1,25 Tr | -457,71% |
Giới thiệu
Giám đốc điều hành
Ngày thành lập
2016
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
87