Trang chủAVCRF • OTCMKTS
add
Avricore Health Inc
Giá đóng cửa hôm trước
0,13 $
Mức chênh lệch một ngày
0,16 $ - 0,16 $
Phạm vi một năm
0,069 $ - 0,25 $
Giá trị vốn hóa thị trường
20,45 Tr CAD
Số lượng trung bình
65,74 N
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
CVE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 1,05 Tr | 90,71% |
Chi phí hoạt động | 299,71 N | -36,48% |
Thu nhập ròng | 54,02 N | 119,01% |
Biên lợi nhuận ròng | 5,17 | 109,97% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 179,73 N | 217,13% |
Thuế suất hiệu dụng | — | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 565,61 N | 17,26% |
Tổng tài sản | 2,62 Tr | 22,14% |
Tổng nợ | 341,18 N | -4,28% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 2,28 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 99,89 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 6,50 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 6,56% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 7,90% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(CAD) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | 54,02 N | 119,01% |
Tiền từ việc kinh doanh | 11,06 N | -91,81% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -40,49 N | 78,74% |
Tiền từ hoạt động tài chính | 1,00 N | -93,33% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -28,43 N | 29,60% |
Dòng tiền tự do | -39,04 N | -150,46% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1996
Trụ sở chính
Trang web
Nhân viên
25