Trang chủAVI • KLSE
add
Avillion Bhd
Giá đóng cửa hôm trước
0,040 RM
Mức chênh lệch một ngày
0,040 RM - 0,040 RM
Phạm vi một năm
0,035 RM - 0,075 RM
Giá trị vốn hóa thị trường
43,31 Tr MYR
Số lượng trung bình
2,53 Tr
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
KLSE
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 13,16 Tr | -22,42% |
Chi phí hoạt động | 2,81 Tr | 12,31% |
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -20,79% |
Biên lợi nhuận ròng | -25,20 | -55,65% |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 800,00 N | -34,43% |
Thuế suất hiệu dụng | -0,15% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 5,23 Tr | -43,66% |
Tổng tài sản | 373,46 Tr | 3,40% |
Tổng nợ | 151,52 Tr | -2,09% |
Tổng vốn chủ sở hữu | 221,94 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 1,13 T | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,21 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | -1,34% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | -1,63% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(MYR) | thg 6 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -3,32 Tr | -20,79% |
Tiền từ việc kinh doanh | -925,00 N | -460,61% |
Tiền từ hoạt động đầu tư | -262,00 N | -18,55% |
Tiền từ hoạt động tài chính | -2,10 Tr | -10,58% |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -3,30 Tr | -97,84% |
Dòng tiền tự do | -1,17 Tr | -84,05% |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1992
Trang web