Trang chủAWG • SGX
add
Ascent Bridge Ltd
Giá đóng cửa hôm trước
0,14 $
Phạm vi một năm
0,14 $ - 0,53 $
Giá trị vốn hóa thị trường
12,47 Tr SGD
Số lượng trung bình
170,00
Tỷ số P/E
-
Tỷ lệ cổ tức
-
Sàn giao dịch chính
SGX
Tin tức thị trường
Tài chính
Bảng báo cáo kết quả kinh doanh
Doanh thu
Thu nhập ròng
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Doanh thu | 755,00 N | — |
Chi phí hoạt động | -2,71 Tr | — |
Thu nhập ròng | -886,00 N | — |
Biên lợi nhuận ròng | -117,35 | — |
Thu nhập trên mỗi cổ phiếu | — | — |
Thu nhập trước lãi vay, thuế, khấu hao và khấu trừ dần | 3,01 Tr | — |
Thuế suất hiệu dụng | 5,09% | — |
Bảng cân đối kế toán
Tổng tài sản
Tổng nợ
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Tiền và khoản đầu tư ngắn hạn | 1,60 Tr | — |
Tổng tài sản | 34,42 Tr | — |
Tổng nợ | 4,19 Tr | — |
Tổng vốn chủ sở hữu | 30,23 Tr | — |
Số lượng cổ phiếu đang lưu hành | 87,07 Tr | — |
Giá so với giá trị sổ sách | 0,40 | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên tài sản | 20,00% | — |
Tỷ suất lợi nhuận trên vốn | 22,22% | — |
Dòng tiền
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt
(SGD) | thg 3 2024info | Thay đổi trong năm qua |
---|---|---|
Thu nhập ròng | -886,00 N | — |
Tiền từ việc kinh doanh | -1,17 Tr | — |
Tiền từ hoạt động đầu tư | 500,00 | — |
Tiền từ hoạt động tài chính | -118,00 N | — |
Thay đổi ròng trong số dư tiền mặt | -1,23 Tr | — |
Dòng tiền tự do | 2,00 Tr | — |
Giới thiệu
Ngày thành lập
1983
Trang web
Nhân viên
208